SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (73)
- chúc ngủ ngon
- chúc ngủ ngon
- hàng hoá
- hàng hoá
- đăng tin vịt
- chùm ruột
- đăng tin vịt
- chùm ruột
- ra
- chết
- khỉ đột
- phúc âm
- đi ngủ
- đi ngủ
- đi làm
- cây bầu
- chính phủ
- thống đốc
- thống sử
- thống đốc
- ngũ cốc
- ngũ cốc
- gam
- ngữ pháp
- máy hát
- cháu
- cháu
- ông
- ôông
- bà
- bà
- cháu trai
- cháu nội
- cháu ngoại
- cháu trai
- cháu nội
- cháu ngoại
- quả
- quả
- cây
- cây
- than chì
- than chì
- cỏ
- bãi cỏ
- châu chấu
- biết ơn
- bàn mài
- mộ
- mồ
- mả
- dấu huyền
- nghĩa trang
- nghĩa địa
- nghĩa trang
- nghĩa địa
- lực hấp dẫn
- nước chấm
- nước chấm
- hoa râm
- buồn
- buồn bã
- rầu
- rầu rĩ
- âm u
- u ám
- ảm đậm
- buồn
- buồn bã
- rầu
- rầu rĩ
- âm u
- u ám
- ảm đậm
- buồn
- buồn bã
- rầu
- rầu rĩ
- âm u
- u ám
- ảm đậm
- buồn
- buồn bã
- rầu
- rầu rĩ
- âm u
- u ám
- ảm đậm
- bạc
- màu
- mỡ
- mỡ
- mỡ
- tuyệt
- Đại Anh
- đảo Britain
- nước Anh
- Đại Luân Đôn
- cụ ông
- cụ ông