main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 10

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (10)

  • hoa sen
  • mưa rào
  • tắm hoa sen
  • bách thanh
  • tôm
  • lăng
  • mộ
  • đền
  • điện
  • lăng
  • mộ
  • đền
  • điện
  • lăng
  • mộ
  • đền
  • điện
  • đóng
  • quả cầu lông
  • câm
  • câm mồm
  • câm miệng
  • ngậm miệng
  • câm đi
  • câm đê
  • im đi
  • im
  • im đê
  • im mồm
  • câm
  • câm mồm
  • câm miệng
  • ngậm miệng
  • câm đi
  • câm đê
  • im đi
  • im
  • im đê
  • im mồm
  • câm
  • câm mồm
  • câm miệng
  • ngậm miệng
  • câm đi
  • câm đê
  • im đi
  • im
  • im đê
  • im mồm
  • câm
  • câm mồm
  • câm miệng
  • ngậm miệng
  • câm đi
  • câm đê
  • im đi
  • im
  • im đê
  • im mồm
  • Xiêm
  • xiêm mèo
  • xiêm la mèo
  • Xibia
  • Siberi
  • Siberia
  • Tây Bá Lợi Á
  • husky Xibia
  • husky Sibir
  • husky Siberi
  • husky Siberia
  • husky Tây Bá Lợi Á
  • anh chị em
  • Tứ Xuyên
  • liềm
  • vỉa hè
  • bao vây
  • rây
  • rây bột
  • rây
  • rây bột
  • rây
  • rây bột
  • thở dài
  • tầm nhìn
  • tầm nhìn
  • tầm nhìn
  • cảnh
  • nhìn thấy
  • con dấu
  • tín hiệu
  • bảng chỉ dẫn
  • ký tên
  • tín hiệu
  • chữ ký
  • chữ ký
  • quan trọng
  • quan trọng
  • quan trọng
  • ngôn ngữ ký hiệu
  • thủ ngữ
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 10

Gå till toppen av sidan