SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (12)
- Slovakia
- Slovenia
- chậm
- chậm chạp
- sên lãi
- con sên lãi
- khu ổ chuột
- tiểu
- nhỏ
- nhỏ nhắn
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- thông minh
- thông tuệ
- lanh lợi
- giỏi
- điện thoại thông minh
- điện thoại thông minh
- điện thoại thông minh
- điện thoại thông minh
- điện thoại thông minh
- điện thoại thông minh
- mùi
- cười
- cười
- cười
- cười mỉm
- khói
- hơi thuốc
- hút thuốc
- hơi thuốc
- hút thuốc
- sự hút thuốc
- sinh tố
- ốc
- ốc
- xà
- rắn
- xà
- rắn
- trộm
- nhảy mui
- hắt hơi
- bi da
- ngáy
- tiếng ngáy
- vuôi
- mũi thò lò
- tuyết
- có tuyết rơi
- hoa tuyết
- quả cầu tuyết
- báo tuyết
- người tuyết
- Nàng Bạch Tuyết
- để cho
- rất
- lắm
- lém
- vậy
- như vậy
- xà phòng
- bóng đá
- Sochi
- chủ nghĩa xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội
- xã hội học
- vớ
- tất
- bít tất
- vớ
- tất
- bít tất
- natri
- ghế xô-fa
- đi văng
- mềm
- thùng
- thùng
- thùng
- Batôlômêô
- Batôlômêô
- đá bazan
- bazơ
- bóng chày
- tầng hầm
- cái chảo
- cái chảo
- cái rổ
- cái giỏ
- bóng rổ
- bóng rổ
- ghi-ta bass
- kèn fagôt
- bồn tắm
- bồn tắm
- phòng tắm