main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 28

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (28)

  • tốt nhất
  • hàng bán chạy nhất
  • bêta
  • bêta
  • Belem
  • bội phản
  • phản bội
  • nước giải khát
  • Bhutan
  • một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
  • Kinh Thánh
  • xe đạp
  • xe đạp
  • sự đặt giá
  • sự trả giá
  • hiểu
  • quần áo lót
  • thất nghiệp
  • sự thất nghiệp
  • bất công
  • xe đạp một bánh
  • tàu bay chưa nhận biết
  • đĩa bay
  • tàu bay chưa nhận biết
  • đĩa bay
  • tàu bay chưa nhận biết
  • đĩa bay
  • đồng phục
  • liên minh
  • liên bang
  • đoàn kết
  • A-rập thống nhất Ê-mi-rát
  • A-rập TN Ê-mi-rát
  • Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
  • Liên Hiệp Quốc
  • LHQ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hoa Kỳ
  • Nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
  • HK
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • Nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
  • HK
  • Mỹ
  • vũ trụ
  • trường đại học
  • đại học
  • trường đại học
  • đại học
  • tình yêu đơn phương
  • tình đơn phương
  • cho đến
  • đến
  • cho tới
  • tới
  • cho đến khi
  • đến khi
  • cho đến lúc
  • đến lúc
  • cho tới khi
  • tới khi
  • tới lúc
  • lên
  • lên
  • cập nhật
  • tải lên
  • tức
  • urani
  • uran
  • Thiên Vương Tinh
  • ống đái
  • bàng quang
  • nước tiểu
  • nước đái
  • khoa tiết niệu
  • Uruguay
  • Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hoa Kỳ
  • dùng được
  • khả dụng
  • dùng được
  • khả dụng
  • sự dùng
  • sự dùng
  • dùng
  • sử dụng
  • xài
  • lợi dụng
  • dùng
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 28

Gå till toppen av sidan