main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 32

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (32)

  • tuần
  • cuối tuần
  • cuối tuần
  • khóc
  • khóc
  • trọng lượng
  • trọng lượng
  • được
  • xin chào
  • chào
  • hoan nghênh
  • được tiếp đi ân cần
  • chào
  • hoan nghênh
  • thợ hàn
  • tốt
  • hay
  • khá
  • tốt
  • hay
  • khá
  • khỏe
  • mạnh
  • cũng
  • ngoan
  • người sói
  • ma sói
  • phía tây
  • hướng tây
  • phía tây
  • hướng tây
  • phưng tây
  • phương Tây
  • Bờ Tây
  • người phưng tây
  • Tây Âu
  • ướt
  • ướt
  • cá voi
  • cá ông
  • cá ông voi
  • kình ngư
  • săn bắt cá voi
  • sự đánh cá voi
  • nghề đánh cá voi
  • bến tàu
  • gì
  • gì
  • còn
  • còn ... thì sao
  • tiếc quá
  • chán thế
  • chán nhỉ
  • bạn
  • XX nghĩa là gì_
  • gậy ông đập lưng ông
  • ác quả ác báo
  • ác quả ác báo
  • ác quả ác báo
  • cái này là gì_
  • tên anh là gì_
  • tên anh là gì_
  • tên anh là gì_
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • quái gì vậy
  • thôi kệ
  • thôi
  • éo biết
  • cái quái gì
  • mấy giờ rồi_
  • bây giờ mấy giờ rồi_
  • mấy giờ rồi_
  • bây giờ mấy giờ rồi_
  • lúa mì
  • bánh xe
  • bánh lái
  • xe đẩy
  • xe đẩy
  • xe lăn
  • khi nào
  • bao giờ
  • khi nào
  • khi
  • lúc nào
  • bao giờ
  • khi
  • khi
  • nhập gia tùy tục
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
  • vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
  • đâu
  • đâu
  • ở đâu
  • ở đâu
  • ở đâu
  • bạn từ đâu đến_
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 32

Gå till toppen av sidan