SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (32)
- tuần
- cuối tuần
- cuối tuần
- khóc
- khóc
- trọng lượng
- trọng lượng
- được
- xin chào
- chào
- hoan nghênh
- được tiếp đi ân cần
- chào
- hoan nghênh
- thợ hàn
- tốt
- hay
- khá
- tốt
- hay
- khá
- khỏe
- mạnh
- cũng
- ngoan
- người sói
- ma sói
- phía tây
- hướng tây
- phía tây
- hướng tây
- phưng tây
- phương Tây
- Bờ Tây
- người phưng tây
- Tây Âu
- ướt
- ướt
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- kình ngư
- săn bắt cá voi
- sự đánh cá voi
- nghề đánh cá voi
- bến tàu
- gì
- gì
- còn
- còn ... thì sao
- tiếc quá
- chán thế
- chán nhỉ
- bạn
- XX nghĩa là gì_
- gậy ông đập lưng ông
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- cái này là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- thôi kệ
- thôi
- éo biết
- cái quái gì
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- lúa mì
- bánh xe
- bánh lái
- xe đẩy
- xe đẩy
- xe lăn
- khi nào
- bao giờ
- khi nào
- khi
- lúc nào
- bao giờ
- khi
- khi
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- đâu
- đâu
- ở đâu
- ở đâu
- ở đâu
- bạn từ đâu đến_