main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 34

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (34)

  • cánh
  • người chiến thắng
  • mùa đông
  • đông
  • đông chí
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • xoá
  • dây
  • dây thép
  • không dây
  • răng khôn
  • khôn
  • khôn
  • cầu mong
  • muốn
  • mong
  • hy vọng
  • với
  • nhân chứng
  • nhân chứng
  • cái xanh
  • chảo
  • sói
  • chó sói
  • sói
  • chó sói
  • củ khởi
  • kỷ tử
  • cẩu kỷ
  • cẩu kỷ tử
  • chồn Gulo
  • chim gõ kiến
  • gâu gâu
  • len
  • lông
  • len
  • việc làm
  • công việc
  • việc làm
  • công việc
  • làm việc
  • làm việc
  • công nhân
  • vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
  • vô sản các nước, đoàn kết lại!
  • vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
  • vô sản các nước, đoàn kết lại!
  • giai cấp công nhân
  • giai cấp vô sản
  • xưởng
  • thế giới
  • trái đất
  • triển lãm Thế giới
  • gái làng chơi
  • Tổ chức Thương mại Thế giới
  • thế giới quan
  • chiến tranh thế giới
  • Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • chiến tranh thế giới thứ hai
  • giun
  • con giun
  • ngải cứu
  • ngải cứu
  • lo
  • lo lắng
  • lo ngại
  • vết thương
  • vết thương
  • bao
  • bao bọc
  • bao
  • bao bọc
  • bao
  • bao bọc
  • bao
  • bao bọc
  • bao
  • bao bọc
  • cổ tay
  • viết
  • ghi
  • viết
  • ghi
  • nhà văn
  • nhà văn
  • nhà văn
  • Wrocław
  • Wrocław
  • sai
  • không đúng
  • sai
  • không đúng
  • sai
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 34

Gå till toppen av sidan