main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 38

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (38)

  • hiện nay
  • đúng thời
  • hiện tại
  • hiện thời
  • hiện nay
  • đúng thời
  • thực sự
  • thực sự
  • thực sự
  • thực sự
  • châm cứu
  • dấu sắc
  • Adam và Eve
  • ăn nào
  • ăn ngon nhé
  • chúc ngon miệng
  • chất xương
  • xương
  • gỡ xương
  • tủy xương
  • bonsai
  • bonsai
  • lên đường bình an
  • lên đường bình an
  • lên đường bình an
  • chim điên
  • bẫy mìn
  • sách
  • cuốn sách
  • quyển sách
  • sổ
  • sách giáo khoa
  • sổ
  • tập
  • quyển
  • tập
  • quyển
  • sổ sách kế toán
  • phòng
  • xuống
  • xuống
  • tủ sách
  • cuốn sách nhỏ
  • giá sách
  • kệ sách
  • hiệu sách
  • nhà sách
  • hiệu sách
  • nhà sách
  • tay mọt sách
  • bùm
  • bùm
  • giày ống
  • ủng
  • giày ống
  • ủng
  • biên giới
  • nỗi
  • bo
  • vay
  • mượn
  • Bôxnia Hécxêgôvina
  • eo biển Bosporus
  • eo biển Bospho
  • thực vật học
  • thực vật học
  • cả hai
  • cả hai
  • cả hai
  • chai
  • con chai
  • mở nắp chai
  • mở chai
  • mở nắp chai
  • mở chai
  • đáy
  • cành
  • nhánh
  • ngành
  • đại lộ
  • đường lớn
  • bó hoa
  • cửa hàng thời trang
  • ca vát nơ bướm
  • gâu gâu
  • ẳng ẳng
  • gâu gâu
  • ẳng ẳng
  • gâu gâu
  • ẳng ẳng
  • gâu gâu
  • ẳng ẳng
  • hộp
  • hộp
  • hộp
  • hộp
  • hộp
  • hộp
  • hộp
  • hộp
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 38

Gå till toppen av sidan