main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 44

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (44)

  • su lơ
  • súp lơ
  • hang
  • lệnh ngừng bắn
  • trần
  • trần nhà
  • cần tây
  • tế bào
  • đàn viôlôngxen
  • xelô
  • miến
  • điện thoại di động
  • điện thoại cầm tay
  • di động
  • điện thoại di động
  • điện thoại cầm tay
  • di động
  • điện thoại di động
  • điện thoại cầm tay
  • di động
  • di động
  • điều tra dân số
  • phần trăm
  • trung tâm
  • trung điểm
  • điểm giữa
  • trung tâm
  • trung điểm
  • điểm giữa
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • tâm
  • trung tâm
  • trung tâm
  • trung tâm
  • tâm điểm
  • xentimét
  • xen-ti-mét
  • xăng-ti-mét
  • con rít
  • Cộng hòa Trung Phi
  • lực li tâm
  • đoạn
  • nói
  • thêm
  • thêm
  • cộng
  • cộng
  • cộng
  • thêm nhiên liệu để cháy
  • người nghiện
  • người nghiện
  • đổ thêm dầu vào lửa
  • địa chỉ
  • đủ
  • đầy đủ
  • đủ
  • đầy đủ
  • đặc ứng
  • vô cùng
  • vô cùng
  • có tính chất tính từ
  • có tính chất tính từ
  • tính từ
  • hình dung từ
  • quản lý
  • quản lý
  • sự khâm phục
  • nhận làm con nuôi
  • biển Adriatic
  • người lớn
  • mạo hiểm
  • trạng từ
  • phó từ
  • đối thủ
  • quảng cáo
  • giới thiệu
  • quảng cáo
  • giới thiệu
  • quảng cáo
  • giới thiệu
  • lời khuyên
  • khuyên bảo
  • khuyến cáo
  • thế kỷ
  • thế kỷ
  • ngũ cốc
  • thuộc não
  • thuộc não
  • nghi thức
  • nghi lễ
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 44

Gå till toppen av sidan