main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 45

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (45)

  • xeri
  • Tích Lan
  • dây xích
  • ghế
  • chủ tịch
  • chan-xe-đon
  • phấn
  • lằn gạch
  • điểm ghi bằng phấn
  • phấn
  • bảng đen
  • thách thức
  • thách đố
  • thách thức
  • thử thách
  • thách đấu
  • thách
  • thách thức
  • thách đố
  • tắc kè hoa
  • quán quân
  • quán quân
  • chức vô địch
  • cơ hội
  • tể tướng
  • thủ tướng
  • đèn treo
  • đèn chùm
  • đèn treo
  • đèn chùm
  • thay đổi
  • đổi
  • thay đổi
  • đổi
  • thay
  • kênh
  • kênh
  • hỗn loạn
  • lý thuyết hỗn loạn
  • chương
  • than gỗ
  • bộ nạp điện
  • đuổi
  • rượt
  • đuổi
  • rượt
  • sát-xi
  • khung gầm
  • bình dị
  • tính giản dị
  • trinh tiết
  • bình dị
  • tính giản dị
  • trinh tiết
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tài xế
  • chủ nghĩa Sô vanh
  • chủ nghĩa Sôvanh
  • sô vanh chủ nghĩa
  • Sôvanh chủ nghĩa
  • sô vanh
  • rẻ
  • kiểm tra
  • khám
  • kiểm tra
  • khám
  • giá trị kiểm tra
  • giá trị tổng kiểm
  • sự cạn ly
  • nâng cốc chúc mừng
  • pho mát
  • phó mát
  • phô mai
  • phô ma
  • báo săn
  • báo bờm
  • báo ghêpa
  • báo săn
  • báo bờm
  • báo ghêpa
  • Chelyabinsk
  • nguyên tố hóa học
  • phản ứng hóa học
  • hóa học
  • séc
  • chi phiếu
  • quả
  • quả
  • cây
  • cây
  • gỗ
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 45

Gå till toppen av sidan