SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (45)
- xeri
- Tích Lan
- dây xích
- ghế
- chủ tịch
- chan-xe-đon
- phấn
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- bảng đen
- thách thức
- thách đố
- thách thức
- thử thách
- thách đấu
- thách
- thách thức
- thách đố
- tắc kè hoa
- quán quân
- quán quân
- chức vô địch
- cơ hội
- tể tướng
- thủ tướng
- đèn treo
- đèn chùm
- đèn treo
- đèn chùm
- thay đổi
- đổi
- thay đổi
- đổi
- thay
- kênh
- kênh
- hỗn loạn
- lý thuyết hỗn loạn
- chương
- than gỗ
- bộ nạp điện
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- sát-xi
- khung gầm
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tài xế
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- sô vanh chủ nghĩa
- Sôvanh chủ nghĩa
- sô vanh
- rẻ
- kiểm tra
- khám
- kiểm tra
- khám
- giá trị kiểm tra
- giá trị tổng kiểm
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- pho mát
- phó mát
- phô mai
- phô ma
- báo săn
- báo bờm
- báo ghêpa
- báo săn
- báo bờm
- báo ghêpa
- Chelyabinsk
- nguyên tố hóa học
- phản ứng hóa học
- hóa học
- séc
- chi phiếu
- quả
- quả
- cây
- cây
- gỗ