main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 46

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (46)

  • gỗ
  • màu
  • màu
  • hoa anh đào
  • cờ vua
  • bàn cờ
  • con cờ
  • hạt dẻ
  • nhai
  • nhằn
  • nhá
  • kẹo cao su
  • khí
  • gà
  • gà
  • đứa bé
  • đứa trẻ
  • Chile
  • ớt
  • ớt cay
  • ớt
  • ớt cay
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • ống khói
  • tinh tinh
  • sứ
  • đồ sứ
  • Trung Quốc
  • Trung Hoa
  • Tàu
  • Trung Quốc
  • Trung Hoa
  • Tàu
  • Trung Quốc
  • Trung Hoa
  • Tàu
  • chữ Trung Quốc
  • chữ Hán
  • chữ Tàu
  • Hán tự
  • người Trung Quốc
  • người Tàu
  • người Trung Quốc
  • người Tàu
  • người Trung Quốc
  • người Tàu
  • Trung Quốc
  • Tàu
  • Trung
  • Hán
  • Hoa
  • Hán tự
  • chữ Nho
  • chữ Nôm
  • chữ Hán
  • Hán tự
  • chữ Nho
  • chữ Nôm
  • chữ Hán
  • sóc chuột
  • cái đục
  • cái đục
  • clo
  • chất diệp lục
  • diệp lục tố
  • chất diệp lục
  • diệp lục tố
  • sô-cô-la
  • sôcôla
  • socola
  • kẹo
  • kẹo sôcôla
  • kẹo socola
  • kẹo
  • kẹo sôcôla
  • kẹo socola
  • sô-cô-la
  • sôcôla
  • socola
  • sự quyết định
  • sự quyết định
  • dàn hợp xướng
  • sự nắm cổ người nào
  • giảm
  • bệnh tả
  • chọn
  • lựa chọn
  • kén chọn
  • chọn
  • đi đi mau
  • đi đi
  • đi đi mau
  • đi đi
  • đi đi mau
  • đi đi
  • đũa
  • đũa cả
  • dây
  • Chúa Kitô
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 46

Gå till toppen av sidan