main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 56

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (56)

  • tráng miệng
  • thám tử
  • phát triển
  • nhà phát triển
  • ma
  • quỷ
  • ma
  • quỷ
  • sương
  • dấu phụ
  • dấu phụ
  • chẩn đoán
  • thổ ngữ
  • phương ngữ
  • phương ngôn
  • cuộc đối thoại
  • (cuộc) đối thoại
  • sự hội thoại
  • (cuộc) đối thoại
  • sự hội thoại
  • (cuộc) đối thoại
  • sự hội thoại
  • kim cương
  • kim cương
  • kim cương
  • thần Đi-anh
  • tiêu chảy
  • sổ nhật ký
  • cộng đồng
  • cặc
  • cặc
  • cặc
  • thực vật hai lá mầm
  • kẻ độc tài
  • chế độ độc tài
  • từ điển
  • tự điển
  • từ điển
  • tự điển
  • chết
  • mất
  • tử
  • chết
  • mất
  • tử
  • chết
  • mất
  • tử
  • nhịn ăn
  • nhịn ăn
  • kiêng ăn
  • khác
  • không giống
  • khác
  • không giống
  • khác nhau
  • khó
  • khó khăn
  • đào
  • bới
  • hệ tiêu hóa
  • ngón
  • ngón
  • chữ số
  • số
  • máy ảnh số
  • máy ảnh kĩ thuật số
  • truyền hình dạng số tự
  • truyền hình kỹ thuật số
  • nhân phẩm
  • thìa là
  • lúm đồng tiền
  • lúm đồng tiền
  • đingo
  • toa ăn
  • bữa trưa
  • bữa chiều
  • bữa tối
  • khủng long
  • khủng long
  • giáo phận
  • giáo khu
  • khoa ngoại giao
  • nhà ngoại giao
  • phương hướng
  • hướng
  • phương hướng
  • hướng
  • quản đốc
  • quản đốc
  • điều khiển được
  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • dơ
  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • dơ
  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • dơ
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 56

Gå till toppen av sidan