main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 68

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (68)

  • phông
  • phông chữ
  • phông
  • phông chữ
  • phông
  • phông chữ
  • phông
  • phông chữ
  • thức ăn
  • thức ăn
  • ngộ độc thực phẩm
  • thực phẩm
  • thằng ngu
  • dại dột
  • dại dột
  • chân
  • chân
  • chân
  • chân
  • bàn chân
  • bệnh
  • bệnh
  • bệnh
  • bóng đá
  • lính bộ binh
  • giày dép
  • cho
  • cho
  • lực
  • chỗ cạn
  • dự báo
  • dự báo
  • ngón tay trỏ
  • trán
  • lạ
  • ngoại quốc
  • nước ngoài
  • ngoại quốc
  • nước ngoài
  • ngoại giao
  • ngoại giao
  • bộ ngoại giao
  • bộ ngoại giao
  • nước ngoài
  • người nước ngoài
  • người ngoại quốc
  • ngoại ngữ
  • tên thánh
  • rừng
  • rừng
  • cháy rừng
  • lâm nghiệp
  • lâm nghiệp
  • lâm nghiệp
  • lâm nghiệp
  • mãi mãi
  • vĩnh viễn
  • ví dụ
  • thí dụ
  • ví dụ
  • thí dụ
  • quên
  • không nhớ
  • tha thứ
  • trời ơi
  • ối trời ơi
  • dĩa
  • nĩa
  • xiên
  • hình
  • hình thể
  • hình dạng
  • hình dáng
  • hình thức
  • đơn
  • biểu mẫu
  • đơn
  • biểu mẫu
  • làm thành
  • tạo thành
  • nặn thành
  • xếp thành
  • tổ chức
  • thiết lập
  • thành lập
  • sáng lập
  • tạo
  • fomanđêhít
  • định dạng
  • dạng thức
  • kiểu
  • thiết kế
  • hạng bốn mươi
  • pháo đài
  • bốn mươi
  • bốn chục
  • bốn mươi
  • bốn chục
  • bốn mươi bảy
  • diễn đàn
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 68

Gå till toppen av sidan