SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (68)
- phông
- phông chữ
- phông
- phông chữ
- phông
- phông chữ
- phông
- phông chữ
- thức ăn
- thức ăn
- ngộ độc thực phẩm
- thực phẩm
- thằng ngu
- dại dột
- dại dột
- chân
- chân
- chân
- chân
- bàn chân
- bệnh
- bệnh
- bệnh
- bóng đá
- lính bộ binh
- giày dép
- cho
- cho
- lực
- chỗ cạn
- dự báo
- dự báo
- ngón tay trỏ
- trán
- lạ
- ngoại quốc
- nước ngoài
- ngoại quốc
- nước ngoài
- ngoại giao
- ngoại giao
- bộ ngoại giao
- bộ ngoại giao
- nước ngoài
- người nước ngoài
- người ngoại quốc
- ngoại ngữ
- tên thánh
- rừng
- rừng
- cháy rừng
- lâm nghiệp
- lâm nghiệp
- lâm nghiệp
- lâm nghiệp
- mãi mãi
- vĩnh viễn
- ví dụ
- thí dụ
- ví dụ
- thí dụ
- quên
- không nhớ
- tha thứ
- trời ơi
- ối trời ơi
- dĩa
- nĩa
- xiên
- hình
- hình thể
- hình dạng
- hình dáng
- hình thức
- đơn
- biểu mẫu
- đơn
- biểu mẫu
- làm thành
- tạo thành
- nặn thành
- xếp thành
- tổ chức
- thiết lập
- thành lập
- sáng lập
- tạo
- fomanđêhít
- định dạng
- dạng thức
- kiểu
- thiết kế
- hạng bốn mươi
- pháo đài
- bốn mươi
- bốn chục
- bốn mươi
- bốn chục
- bốn mươi bảy
- diễn đàn