main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 73

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (73)

  • chúc ngủ ngon
  • chúc ngủ ngon
  • hàng hoá
  • hàng hoá
  • đăng tin vịt
  • chùm ruột
  • đăng tin vịt
  • chùm ruột
  • ra
  • chết
  • khỉ đột
  • phúc âm
  • đi ngủ
  • đi ngủ
  • đi làm
  • cây bầu
  • chính phủ
  • thống đốc
  • thống sử
  • thống đốc
  • ngũ cốc
  • ngũ cốc
  • gam
  • ngữ pháp
  • máy hát
  • cháu
  • cháu
  • ông
  • ôông
  • bà
  • bà
  • cháu trai
  • cháu nội
  • cháu ngoại
  • cháu trai
  • cháu nội
  • cháu ngoại
  • quả
  • quả
  • cây
  • cây
  • than chì
  • than chì
  • cỏ
  • bãi cỏ
  • châu chấu
  • biết ơn
  • bàn mài
  • mộ
  • mồ
  • mả
  • dấu huyền
  • nghĩa trang
  • nghĩa địa
  • nghĩa trang
  • nghĩa địa
  • lực hấp dẫn
  • nước chấm
  • nước chấm
  • hoa râm
  • buồn
  • buồn bã
  • rầu
  • rầu rĩ
  • âm u
  • u ám
  • ảm đậm
  • buồn
  • buồn bã
  • rầu
  • rầu rĩ
  • âm u
  • u ám
  • ảm đậm
  • buồn
  • buồn bã
  • rầu
  • rầu rĩ
  • âm u
  • u ám
  • ảm đậm
  • buồn
  • buồn bã
  • rầu
  • rầu rĩ
  • âm u
  • u ám
  • ảm đậm
  • bạc
  • màu
  • mỡ
  • mỡ
  • mỡ
  • tuyệt
  • Đại Anh
  • đảo Britain
  • nước Anh
  • Đại Luân Đôn
  • cụ ông
  • cụ ông
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 73

Gå till toppen av sidan