SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (83)
- sách bách khoa
- vân vân
- vân vân
- vân vân
- một
- một
- ba
- tía
- thầy
- cậu
- bố
- ba
- tía
- thầy
- bố
- cậu
- chim ưng
- chim cắt
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- cái dù
- Pharaông
- Pharaon
- ông nội
- ông ngoại
- bà nội
- bà ngoại
- bà nội
- bà ngoại
- nắm
- nghèo
- nghèo nàn
- nhát gan
- nhút nhát
- nhát gan
- nhút nhát
- lỗi
- lỗi
- lỗi
- ngũ
- tiệc
- tiệc
- tiệc
- tiệc
- tiệc
- béo phì
- đẹp đẽ
- tốt
- tốt đẹp
- đẹp
- đẹp đẽ
- tốt
- tốt đẹp
- đẹp
- mụn nhọt
- cá
- ngư
- ho diep
- chai sữa
- chai
- chai sữa
- tên thời con gái
- con ruồi
- ruồi
- bay
- máy bay
- phi cơ
- nước
- lỏng
- nhân dân
- nhân dân
- suối nước
- photpho
- quê hương
- bức ảnh
- ảnh
- tấm hình
- hình
- bức ảnh
- ảnh
- tấm hình
- hình
- bức ảnh
- ảnh
- người Pháp
- người Pháp
- cụm từ
- cụm từ
- hòa bình
- hoà bình
- hòa bình
- hoà bình
- hòa bình
- hoà bình