main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 83

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (83)

  • sách bách khoa
  • vân vân
  • vân vân
  • vân vân
  • một
  • một
  • ba
  • tía
  • thầy
  • cậu
  • bố
  • ba
  • tía
  • thầy
  • bố
  • cậu
  • chim ưng
  • chim cắt
  • ngã
  • té
  • rớt
  • rơi
  • ngã
  • té
  • rớt
  • rơi
  • cái dù
  • Pharaông
  • Pharaon
  • ông nội
  • ông ngoại
  • bà nội
  • bà ngoại
  • bà nội
  • bà ngoại
  • nắm
  • nghèo
  • nghèo nàn
  • nhát gan
  • nhút nhát
  • nhát gan
  • nhút nhát
  • lỗi
  • lỗi
  • lỗi
  • ngũ
  • tiệc
  • tiệc
  • tiệc
  • tiệc
  • tiệc
  • béo phì
  • đẹp đẽ
  • tốt
  • tốt đẹp
  • đẹp
  • đẹp đẽ
  • tốt
  • tốt đẹp
  • đẹp
  • mụn nhọt
  • cá
  • ngư
  • ho diep
  • chai sữa
  • chai
  • chai sữa
  • tên thời con gái
  • con ruồi
  • ruồi
  • bay
  • máy bay
  • phi cơ
  • nước
  • lỏng
  • nhân dân
  • nhân dân
  • suối nước
  • photpho
  • quê hương
  • bức ảnh
  • ảnh
  • tấm hình
  • hình
  • bức ảnh
  • ảnh
  • tấm hình
  • hình
  • bức ảnh
  • ảnh
  • người Pháp
  • người Pháp
  • cụm từ
  • cụm từ
  • hòa bình
  • hoà bình
  • hòa bình
  • hoà bình
  • hòa bình
  • hoà bình
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 83

Gå till toppen av sidan