main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 9

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (9)

  • sẻ chia
  • đều có
  • có chung
  • phân chia
  • phân phối
  • phân chia
  • phân phối
  • phân chia
  • phân phối
  • cổ đông
  • người có cổ phần
  • cá mập
  • cá nhám
  • vây cá mập
  • súp vây cá mập
  • cạo mặt
  • cạo râu
  • chị ấy
  • cô ấy
  • bà ấy
  • nó
  • vỏ
  • cừu
  • vỏ
  • ốc
  • người chăn cừu
  • Sheremetyevo
  • suỵt
  • khiên
  • mộc
  • lung linh
  • ống quyển
  • bệnh zona
  • giời leo
  • tàu thủy
  • tàu
  • tàu thủy
  • tàu
  • xưởng đóng tàu
  • xưởng đóng tàu
  • ​trốn tránh
  • ​trốn tránh
  • áo sơ mi
  • áo sơ mi
  • cứt
  • cứt
  • đi ỉa
  • đi tiêu
  • đi ỉa
  • đi tiêu
  • sốc
  • sốc
  • giày
  • hài
  • dây giày
  • thợ đóng giày
  • thợ đóng giày
  • shōgun
  • bắn
  • cửa hàng
  • hiệu
  • tiệm
  • cửa hàng
  • hiệu
  • tiệm
  • cửa hàng
  • hiệu
  • tiệm
  • cửa hàng
  • hiệu
  • tiệm
  • đi mua hàng
  • sự đi mua hàng
  • mua sắm
  • trung tâm mua sắm
  • trung tâm mua sắm
  • bờ
  • hải ngạn
  • đoản
  • ngắn
  • soóc
  • soóc
  • truyện ngắn
  • nên
  • vai
  • vai
  • xương bả vai
  • kêu la
  • la hét
  • hò hét
  • quát tháo
  • cái mai
  • cái xẻng
  • cái mai
  • cái xẻng
  • cái mai
  • cái xẻng
  • vòi sen
  • vòi hoa sen
  • vòi tắm
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 9

Gå till toppen av sidan