SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
ansikte | mặt |
ansiktsuttryck | vẻ |
Anstalt | Nhà tù |
ansträngning | nỗ lực |
anställd | nhân viên |
anställning | công việc |
anställningsavtal | hợp đồng lao động |
ansvar | trách nhiệm |
anta | cho rằng |
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
ansikte | mặt |
ansiktsuttryck | vẻ |
Anstalt | Nhà tù |
ansträngning | nỗ lực |
anställd | nhân viên |
anställning | công việc |
anställningsavtal | hợp đồng lao động |
ansvar | trách nhiệm |
anta | cho rằng |