SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
avfart | sự rời khỏi |
avfärd | sự rời khỏi |
avföring | phân |
avgå | rời khỏi |
avgång | sự rời khỏi |
avgörande | chính |
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
avfart | sự rời khỏi |
avfärd | sự rời khỏi |
avföring | phân |
avgå | rời khỏi |
avgång | sự rời khỏi |
avgörande | chính |