SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
behå | cái xú chiên |
behöva | cần |
beige | be |
Beijing | Bắc Kinh |
Beirut | Beirut |
bekant | người quen |
bekymra | làm cho lo ngại |
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
behå | cái xú chiên |
behöva | cần |
beige | be |
Beijing | Bắc Kinh |
Beirut | Beirut |
bekant | người quen |
bekymra | làm cho lo ngại |