SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
lämna | rời khỏi |
län | tỉnh |
längd | chiều dài |
längs | qua |
längs med | qua |
länsherre | chúa |
läppstift | cây son |
lära | học |
lära ut | dạy |
lärare | giáo viên |
lärarinna | giáo viên |
lärobok | sách giáo khoa |
läsa | đọc |
läskpapper | giấy chặm |
lätt | nhẹ |
lättja | lười |
låda | hộp |
låg | thấp |
låga | ngọn lửa |