SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
låna | vay |
lång | lâu |
långfredag | Thứ sáu Tuần Thánh |
Långfredagen | Thứ sáu Tuần Thánh |
långsam | chậm |
långt | xa |
lår | đùi |
låta | để |
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
låna | vay |
lång | lâu |
långfredag | Thứ sáu Tuần Thánh |
Långfredagen | Thứ sáu Tuần Thánh |
långsam | chậm |
långt | xa |
lår | đùi |
låta | để |