Svenska Vietnamesiskt
Mount Everest Everest
Mount McKinley Núi McKinley
Mount Rushmore National Memorial Núi Rushmore
Moçambique Mozambique
MS-DOS MS-DOS
mugglare Muggle
Muhammad Ali Muhammad Ali
Muhammed Muhammad
mul- och klövsjuka bệnh
Mula La
mulsjuka bệnh
Mumie Xác ướp
mun miệng
munk bánh rán
murare thợ hồ
Murmansk Murmansk
Murtegel Gạch
mus chuột
Muserna Muse
museum nhà bảo tàng
musik âm nhạc
Musikalbum Album
musikant nhạc sĩ
musiker nhạc sĩ
musikinstrument nhạc cụ
Muskat Muscat
Muskel Mô cơ
Musköt Súng hỏa mai
muslim người Hồi
Musse Pigg Chuột Mickey
musselskal vỏ sò
mustasch râu mép
muta hối lộ
Mutation Đột biến sinh học
mutta lồn
Myanmar Myanma
mycket rất
mynt đồng tiền
myr đầm lầy
myra kiến
Myror Kiến
myrpiggsvin thú lông nhím
myrra hất nhựa thơm
Myrsyra Axít formic
mysterium bí ẩn
mystisk thần bí
Mähren Moravia
mängd tập hợp
människa người
människoapa vượn
mänskliga rättigheter nhân quyền
Märkspråk Ngôn ngữ đánh dấu
mässing đồng thau
mässling bệnh sởi
mästare quán quân
mästerskap chức vô địch
Mätning Đo lường
mätt no
måg rể
måhända có lẽ
mål bữa
målare họa sĩ
Målaren Hội Giá
måltid bữa
målvakt thủ thành
månad tháng
måndag thứ hai
måne mặt trăng
månen mặt trăng
månförmörkelse nguyệt thực
många nhiều
Mårddjur Họ Chồn
mås hải âu
måste phải
Mått Độ đo