SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för ande
Söktermen ande har 3 resultat
Hoppa till
Svenska » Vietnamesiskt
SV | Synonymer för ande | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
existens [tillvaro] (u | sự tồn tại | |||
liv [tillvaro] n | sinh hoạt | |||
massa [grundämne] (u | đám đông (v n) | |||
väsen [själ] (invariable | sinh vật | |||
hjärta [själ] n | trái tim | |||
uppfattning [själ] (u | ý kiến | |||
jag [psyke] n | mình | |||
skugga [psyke] | hồn người chết quái tượng | |||
själ [psyke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
vålnad [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
fantom [spöke] | hồn người chết quái tượng | |||
hamn [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
gengångare [övernaturligt väsen] (u | hồn người chết quái tượng | |||
gast [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
spöke [övernaturligt väsen] n | hồn người chết quái tượng | |||
person [varelse] (u | người ('for people') |