SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för cuộc đàm thoại
Söktermen cuộc đàm thoại har 2 resultat
Hoppa till
VI | Vietnamesiskt | SV | Svenska | |
---|---|---|---|---|
cuộc đàm thoại | konversation (u) | |||
cuộc đàm thoại | samtal {n} |
VI | Vietnamesiskt | SV | Svenska | |
---|---|---|---|---|
cuộc đàm thoại | konversation (u) | |||
cuộc đàm thoại | samtal {n} |