SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för gengångare
Söktermen gengångare har 3 resultat
Hoppa till
SV | Svenska | VI | Vietnamesiskt | |
---|---|---|---|---|
gengångare (u) | ma | |||
gengångare (u) | ma quỉ | |||
gengångare (u) | hồn người chết quái tượng |
SV | Synonymer för gengångare | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
vålnad [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
fantom [skepnad] | hồn người chết quái tượng | |||
själ [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
skugga [skepnad] | hồn người chết quái tượng | |||
gast [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
spöke [övernaturligt väsen] n | hồn người chết quái tượng | |||
hamn [övernaturligt väsen] (u | hồn người chết quái tượng | |||
ande [övernaturligt väsen] (u | hồn người chết quái tượng |