SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för hình chữ nhật
Söktermen hình chữ nhật har ett resultat
Hoppa till
VI | Vietnamesiskt | SV | Svenska | |
---|---|---|---|---|
hình chữ nhật | rektangel (u) |
VI SV Översättningar för hình
hình | bild (u) | |||
hình | kort {n} | |||
hình (n v) [shape] | figur (n v) [shape] (u) | |||
hình | fotografi {n} | |||
hình | foto {n} | |||
hình (n v) [shape or visible structure] | form (n v) [shape or visible structure] (u) |