Söktermen hamn har 4 resultat
Hoppa till
SV Synonymer för hamn VI Översättningar
damm [vattenreservoar] (u bụi (n v)
fontän [vattenreservoar] (u đài phun nước (n v)
kar [vattenreservoar] n bồn tắm (n v)
vålnad [spöke] (u hồn người chết quái tượng
fantom [spöke] hồn người chết quái tượng
ande [spöke] (u hồn người chết quái tượng
skugga [övernaturligt väsen] hồn người chết quái tượng
gengångare [övernaturligt väsen] (u hồn người chết quái tượng
gast [övernaturligt väsen] hồn người chết quái tượng
spöke [övernaturligt väsen] n hồn người chết quái tượng
form [klädnad] (u hình thức (n v)
dräkt [klädnad] (u quần áo
kaj [hamnplats] (u bến tàu
skydd [tillflyktsort] n nắp (n adj v)