SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för hamn
Söktermen hamn har 4 resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för hamn | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
damm [vattenreservoar] (u | bụi (n v) | |||
fontän [vattenreservoar] (u | đài phun nước (n v) | |||
kar [vattenreservoar] n | bồn tắm (n v) | |||
vålnad [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
fantom [spöke] | hồn người chết quái tượng | |||
ande [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
skugga [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
gengångare [övernaturligt väsen] (u | hồn người chết quái tượng | |||
gast [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
spöke [övernaturligt väsen] n | hồn người chết quái tượng | |||
form [klädnad] (u | hình thức (n v) | |||
dräkt [klädnad] (u | quần áo | |||
kaj [hamnplats] (u | bến tàu | |||
skydd [tillflyktsort] n | nắp (n adj v) |