SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för hjärta
Söktermen hjärta har 2 resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för hjärta | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
bringa [bröst] | đưa lại (v) | |||
behag [bröst] n | niềm vui thích | |||
fokus [huvudpunkt] (u | tâm điểm (n adj v) | |||
navel [huvudpunkt] (u | rún | |||
mitt [centrum] | giữa | |||
plikt [överjag] (u | nhiệm vụ | |||
mage [överjag] (u | bụng | |||
samvete [överjag] n | lương tâm | |||
väsen [själ] (invariable | sinh vật | |||
ande [själ] (u | hồn người chết quái tượng | |||
uppfattning [själ] (u | ý kiến | |||
center [mittpunkt] n | trung tâm | |||
centrum [mittpunkt] n | trung tâm | |||
själ [hug] (u | hồn người chết quái tượng | |||
säte [hjärtpunkt] n | nơi | |||
bröst [sinne] n | vú | |||
kärlek [ömhet] (u | tình yêu | |||
känsla [ömhet] (u | cảm xúc | |||
sensation [själstillstånd] (u | cảm giác (adj n) | |||
emotion [själstillstånd] | cảm xúc |