SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för själ
Söktermen själ har 4 resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för själ | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
väsen [mänska] (invariable | sinh vật | |||
varelse [mänska] (u | tạo vật | |||
kropp [mänska] (u | thể (n v) | |||
kött [mänska] n | thịt | |||
folk [mänska] n | nhân dân | |||
människa [mänska] (u | người ('for people') | |||
självständighet [karaktär] | chủ quyền (n) | |||
förstånd [ande] n | trí óc | |||
ande [psyke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
jag [psyke] n | mình | |||
skugga [psyke] | hồn người chết quái tượng | |||
natur [personlighet] (u | ngoài trời | |||
liv [hjärta] n | sinh hoạt | |||
person [människa] (u | người ('for people') | |||
centrum [ledare] n | trung tâm | |||
mittpunkt [ledare] | trung tâm | |||
vålnad [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
fantom [skepnad] | hồn người chết quái tượng | |||
gengångare [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
hjärta [hug] n | trái tim |