SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för skugga
Söktermen skugga har 5 resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för skugga | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
tecken [antydan] n | ký hiệu | |||
smula [antydan] (u | mảnh vụn (n v) | |||
ande [psyke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
jag [psyke] n | mình | |||
själ [psyke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
mörker [skymning] n | bóng tối | |||
dunkel [skymning] n | mơ hồ (adj) | |||
fläkt [skymt] (u | quạt máy (n v) | |||
vålnad [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
fantom [skepnad] | hồn người chết quái tượng | |||
gengångare [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
dubbelgångare [ständig följeslagare] (u | hồn người chết quái tượng | |||
spion [ständig följeslagare] (u | gián điệp | |||
sky [våg] (u | trời | |||
dölja [stå i vägen för] | giấu (v) | |||
gast [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
spöke [övernaturligt väsen] n | hồn người chết quái tượng | |||
hamn [övernaturligt väsen] (u | hồn người chết quái tượng | |||
doft [smula] (u | hương vị (n) | |||
förfölja [åka bakom] | rượt (n v) |