SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för tur
Söktermen tur har ett resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för tur | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
tripp [utflykt] (u | chuyến (n v adj) | |||
framgång [lycka] (u | sự thành công (n) | |||
succé [lycka] | sự thành công (n) | |||
gång [ordning] (u | lần | |||
parti [ordning] n | đảng | |||
pass [rond] n | hộ chiếu | |||
tecken [underverk] n | ký hiệu | |||
under [underverk] n | dưới (prep adv adj) | |||
set [varv] n | xét | |||
strövtåg [färd] | sự đi dạo (n v) | |||
fart [färd] (u | tốc độ (n v) | |||
turné [färd] (u | tua (n v) | |||
resa [färd] | hành trình | |||
skjuts [skjutsning] | đi nhờ (v n) | |||
tag [sväng] n | nắm | |||
drag [sväng] n | đặc tính | |||
varv [gång] n | xưởng đóng tàu (n) | |||
chans [tillfällighet] (u | cơ hội (n v adj) |