SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för väg
Söktermen väg har ett resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för väg | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
gång [förbindelse] (u | lần | |||
korridor [förbindelse] (u | hành lang | |||
pass [förbindelse] n | hộ chiếu | |||
vadställe [förbindelse] n | chỗ cạn | |||
vis [metod] n | khôn | |||
system [metod] n | hệ thống | |||
bruk [metod] n | sự dùng | |||
vana [metod] | thói quen (n v) | |||
lösning [val] (u | lời giải (n) | |||
synonym [val] | từ đồng nghĩa (n) | |||
alternativ [val] n | sự quyết định | |||
gata [körallé] (u | phố | |||
motorväg [led] (u | đường trục ô tô (n) | |||
riktning [rutt] (u | hướng (n adj adv v) | |||
sträcka [avstånd] | duỗi (v n) | |||
distans [avstånd] (u | khỏang cách (n v) | |||
resa [avstånd] | hành trình | |||
gren [yrke] (u | nhánh | |||
fråga [avseende] | câu hỏi | |||
bulevard [trafikled] | đường lớn |