SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för vålnad
Söktermen vålnad har 4 resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för vålnad | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
spöke [ande] n | hồn người chết quái tượng | |||
tecken [ande] n | ký hiệu | |||
fantom [gyckelbild] | hồn người chết quái tượng | |||
ande [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
hamn [spöke] (u | hồn người chết quái tượng | |||
gengångare [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
själ [skepnad] (u | hồn người chết quái tượng | |||
skugga [skepnad] | hồn người chết quái tượng | |||
gast [övernaturligt väsen] | hồn người chết quái tượng | |||
syn [vision] (u | thị giác (n v) | |||
dubbelgångare [gengångare] (u | hồn người chết quái tượng |