main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 21

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (21)

  • dạy học
  • dạy bảo
  • dạy dỗ
  • dạy
  • dạy học
  • dạy bảo
  • dạy dỗ
  • giáo viên
  • giáo viên
  • chén uống trà
  • ấm đun nước
  • mòng két.
  • ấm trà
  • ấm pha trà
  • nước mắt
  • giọt lệ
  • giọt nước mắt
  • giọt lệ
  • tecnexi
  • nhà kỹ thuật
  • kỹ thuật
  • kỹ thuật
  • công nghệ
  • thiếu niên
  • telega
  • điện báo
  • điện tín
  • điện văn
  • máy điện báo
  • điện báo
  • thần giao cách cảm
  • điện thoại
  • dây nói
  • gọi điện thoại
  • gọi điện
  • kêu điện thoại
  • số điện thoại
  • kính thiên văn
  • truyền hình
  • TV
  • tivi
  • vô tuyến truyền hình
  • máy truyền hình
  • TV
  • tivi
  • truyền hình
  • TV
  • tivi
  • vô tuyến truyền hình
  • kể
  • bảo
  • kể
  • bảo
  • kể
  • bảo
  • telua
  • telu
  • tôi
  • luyện
  • tôi luyện
  • nhiệt độ
  • ôn độ
  • bản mẫu
  • bản mẫu
  • bản mẫu
  • đền
  • thiền viện
  • mười
  • mười
  • mười điều răn
  • mười điều răn
  • gân
  • quần vợt
  • ten-nít
  • người chơi quần vợt
  • người đánh ten-nít
  • lều
  • thứ mười
  • tecbi
  • mối
  • địa khai hóa
  • người Trái đất
  • khủng khiếp
  • khủng khiếp
  • lãnh thổ
  • khủng bố
  • chính sách khủng bố
  • chủ nghĩa khủng bố
  • người khủng bố
  • tên khủng bố
  • kẻ khủng bố
  • thi
  • kiểm tra
  • thi
  • kiểm tra
  • thi
  • kiểm tra
  • thi
  • kiểm tra
  • hòn dái
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 21

Gå till toppen av sidan