SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (21)
- dạy học
- dạy bảo
- dạy dỗ
- dạy
- dạy học
- dạy bảo
- dạy dỗ
- giáo viên
- giáo viên
- chén uống trà
- ấm đun nước
- mòng két.
- ấm trà
- ấm pha trà
- nước mắt
- giọt lệ
- giọt nước mắt
- giọt lệ
- tecnexi
- nhà kỹ thuật
- kỹ thuật
- kỹ thuật
- công nghệ
- thiếu niên
- telega
- điện báo
- điện tín
- điện văn
- máy điện báo
- điện báo
- thần giao cách cảm
- điện thoại
- dây nói
- gọi điện thoại
- gọi điện
- kêu điện thoại
- số điện thoại
- kính thiên văn
- truyền hình
- TV
- tivi
- vô tuyến truyền hình
- máy truyền hình
- TV
- tivi
- truyền hình
- TV
- tivi
- vô tuyến truyền hình
- kể
- bảo
- kể
- bảo
- kể
- bảo
- telua
- telu
- tôi
- luyện
- tôi luyện
- nhiệt độ
- ôn độ
- bản mẫu
- bản mẫu
- bản mẫu
- đền
- thiền viện
- mười
- mười
- mười điều răn
- mười điều răn
- gân
- quần vợt
- ten-nít
- người chơi quần vợt
- người đánh ten-nít
- lều
- thứ mười
- tecbi
- mối
- địa khai hóa
- người Trái đất
- khủng khiếp
- khủng khiếp
- lãnh thổ
- khủng bố
- chính sách khủng bố
- chủ nghĩa khủng bố
- người khủng bố
- tên khủng bố
- kẻ khủng bố
- thi
- kiểm tra
- thi
- kiểm tra
- thi
- kiểm tra
- thi
- kiểm tra
- hòn dái