SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (22)
- tinh hoàn
- uốn ván
- câu thơ tứ bộ vi
- văn bản
- bài đọc
- sách giáo khoa
- tin nhắn văn bản
- tiếng Thái Lan
- tiếng Thái
- người Thái
- người Thái Lan
- người Thái
- người Thái Lan
- Thái
- Thái Lan
- nước
- tali
- hơn
- cám ơn
- biết ơn
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cảm ơn
- đa tạ
- ông
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cảm ơn
- đó
- cái đó
- kia
- cái kia
- đó
- cái đó
- kia
- cái kia
- đó
- cái đó
- kia
- cái kia
- đó
- cái đó
- kia
- cái kia
- cái
- cái
- cái
- cái
- cái
- cái
- cái
- cái
- cái
- nhà hát
- sự trộm cắp
- sự ăn trộm
- của họ
- của họ
- của họ
- của họ
- của họ
- thuyết có thần
- khi ấy
- khi đó
- lúc đó
- lúc ấy
- hồi đó
- sau đó
- rồi
- xong rồi
- sau đó
- rồi
- xong rồi
- sau đó
- rồi
- xong rồi
- sau đó