main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 33

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (33)

  • bạn quê ở đâu_
  • bạn là người nước nào_
  • bạn từ đâu đến_
  • bạn quê ở đâu_
  • bạn là người nước nào_
  • bạn sống ở đâu_
  • bạn ở đâu_
  • nhà vệ sinh ở đâu_
  • cầu tiêu ở đâu_
  • nhà vệ sinh ở đâu_
  • cầu tiêu ở đâu_
  • có ... không
  • có ... không
  • có ... không
  • dù ... hay
  • nào
  • roi
  • cái đánh trứng
  • huých-ki
  • uytky
  • rượu uytky
  • huých-ki
  • uytky
  • rượu uytky
  • rì rầm
  • thì thầm
  • nói thầm
  • thì thầm
  • còi
  • tiếng hót
  • tiếng huýt
  • còi
  • tiếng hót
  • tiếng huýt
  • còi
  • tiếng hót
  • tiếng huýt
  • huýt
  • huýt sáo
  • huýt gió
  • trắng
  • bạch
  • bạch
  • trắng
  • người trắng
  • người bạch
  • sao lùn trắng
  • Nhà Trắng
  • Biển Trắng
  • đâu
  • đâu
  • ai
  • ai nào
  • kẻ nào
  • mà
  • bạn là ai_
  • toàn thể
  • toàn bộ
  • ho gà
  • đĩ
  • gái điếm
  • của ai
  • sao
  • vì sao
  • tại sao
  • rộng
  • rộng
  • người góa vợ
  • người góa vợ
  • chiều rộng
  • bộ tóc giả
  • Wikipedia
  • Wiktionary
  • lợn rừng
  • chất cháy
  • sẽ
  • sẽ
  • sẽ
  • sẽ
  • sẽ
  • liễu
  • lập gia đình tôi
  • thắng
  • chiến thắng
  • thắng lợi
  • thắng
  • chiến thắng
  • thắng lợi
  • gió
  • gió
  • cửa sổ
  • cửa sổ
  • cửa sổ
  • cửa sổ
  • kính cửa sổ
  • kính cửa sổ
  • khí qun
  • khí quản
  • kính chắn gió
  • có gió
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 33

Gå till toppen av sidan