main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 49

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (49)

  • rực rỡ
  • sặc sỡ
  • sữa non
  • hôn mê
  • lược
  • cái lược
  • mào
  • máy liên hợp
  • máy gặt đập liên hợp
  • lại
  • trở lại
  • trở về
  • hài kịch
  • sao chổi
  • phẩy
  • mệnh lệnh
  • mệnh lệnh
  • sự buôn bán
  • thương mại
  • thương nghiệp
  • tự tử
  • tự sát
  • tự tử
  • tự sát
  • tự tử
  • tự sát
  • uỷ ban
  • uỷ ban
  • uỷ ban
  • thương phẩm
  • hàng hóa
  • chung
  • chung
  • thường
  • thông thường
  • thường
  • bình thường
  • Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
  • liên lạc
  • chủ nghĩa cộng sản
  • người cộng sản
  • Đảng Cộng sản Trung Quốc
  • cộng đồng
  • công ty
  • xí nghiệp
  • công ty
  • xí nghiệp
  • cấp so sánh
  • so sánh
  • sự so sánh
  • la bàn
  • đồng bào
  • đồng bào
  • sự cạnh tranh
  • cuộc thi
  • hoàn toàn
  • quá
  • hẳn
  • phức tạp
  • phức tạp
  • phức tạp
  • nước da
  • số phức
  • phức tạp
  • lời khen
  • bộ phận
  • nhà soạn nhạc
  • nhà soạn nhạc
  • nhà soạn nhạc
  • hợp chất
  • hợp chất
  • hợp chất
  • từ ghép
  • từ ghép
  • từ ghép
  • tư sản mại bản
  • sự thoả hiệp
  • máy vi tính
  • máy điện toán
  • máy tính
  • điện toán hóa
  • chương trình máy tính
  • khoa học máy tính
  • nhà khoa học máy tính
  • nhà khoa học máy tính
  • đồng chí
  • đồng chí
  • giấu
  • trại tập trung
  • khái niệm
  • quan niệm
  • khái niệm
  • quan niệm
  • quan niệm
  • làm cho lo ngại
  • làm cho lo ngại
  • buổi hoà nhạc
  • bê tông
  • sữa đặc
  • trịch thượng
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 49

Gå till toppen av sidan