main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 54

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (54)

  • con dâu
  • con dâu
  • ban ngày
  • ban ngày
  • ban ngày
  • ngày kia
  • ngày mốt
  • hôm kia
  • hôm kia
  • sự mơ màng
  • mơ mộng
  • phó tế
  • chấp sự
  • chết
  • biển Chết
  • điếc
  • đắt
  • đắt tiền
  • tử thần
  • thần chết
  • tử thần
  • thần chết
  • tử thần
  • thần chết
  • thẻ ghi nợ
  • thập kỷ
  • thập niên
  • mười
  • thập kỷ
  • thập niên
  • mười
  • thập kỷ
  • thập niên
  • mười
  • chục
  • bộ
  • nhóm
  • chặt đầu
  • chém đầu
  • chặt đầu
  • chém đầu
  • tháng mười
  • sự lừa dối
  • quyết định
  • đêximet
  • cỗ bài
  • cỗ bài
  • cỗ bài
  • xâm lược
  • xâm lược
  • cách đây
  • đồng ý
  • đồng ý
  • đồng ý
  • đồng ý
  • đồng ý
  • nông nghiệp
  • nông học
  • à
  • AIDS
  • SIĐA
  • SIDA
  • AIDS
  • SIĐA
  • SIDA
  • tiếng Ainu
  • không khí
  • không khí
  • không quân
  • công ty hàng không
  • máy bay
  • phi cơ
  • sân bay
  • sân bay
  • còn gọi là
  • hay còn gọi là
  • đồng hồ reo
  • đồng hồ báo thức
  • đồng hồ reo
  • đồng hồ báo thức
  • Alaska
  • hạ
  • sâu
  • sâu sắc
  • sâu sắc
  • trầm
  • trầm
  • trầm
  • chiên rán ngập mỡ
  • hươu
  • nai
  • hươu
  • nai
  • đánh bại
  • đánh bại
  • trận thua
  • sự thất bại
  • trận thua
  • sự thất bại
  • bảo vệ
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 54

Gå till toppen av sidan