SV VI
Svenska | Vietnamesiskt |
---|---|
gå vilse | lạc |
gång | lần |
gård | trang trại |
gårdag | hôm qua |
gårdsplan | sân |
gås | ngỗng |
gåslever | gan ngỗng béo |
gåva | quà |
gödsel | phân bón |
gök | chim cu |
Gökfåglar | Bộ Cu cu |
Gömfröväxter | Thực vật có hoa |
göra | làm |
göra ren | lau |