vacker | tốt |
vad | gì |
vad betyder XX_ | XX nghĩa là gì_ |
vad fan | quái gì vậy |
vad gör du_ | bạn |
vad heter du_ | tên anh là gì_ |
vad i helvete | quái gì vậy |
vad i helvete_ | éo biết |
vad synd | tiếc quá |
vad ända in i helvete | quái gì vậy |
vad ända in i helvete(t) | quái gì vậy |
vad är det_ | cái này là gì_ |
vad är ditt namn_ | tên anh là gì_ |
vad är Ert namn_ | tên anh là gì_ |
vad är klockan | mấy giờ rồi |
vad är klockan_ | mấy giờ rồi_ |
vadställe | chỗ cạn |
vag | mơ hồ |
vagga | cái nôi |
vagina | âm đạo |
vagn | toa |
vaken | thức |
vakna | thức |
vaktel | chim cút |
Vakuum | Chân không |
val | cá voi |
Valar | Bộ Cá voi |
vald | tân cử |
Valence | Valence |
Valencia | Tây Ban Nha |
Valentina Teresjkova | Valentina Vladimirovna Tereshkova |
Valfisken | Kình Ngư |
valfångst | săn bắt cá voi |
Valhall | Valhalla |
vall | tường |
Valletta | Valletta |
vallfärdsplats | điện |
vallonska | Tiếng Oa-lon |
valnöt | óc chó |
valross | con moóc |
vals | van |
Valthorn | Kèn thợ săn |
valuta | tiền tệ |