SV VI Svenska Vietnamesiskt översättingar för lägenhet
Söktermen lägenhet har ett resultat
Hoppa till
SV | Synonymer för lägenhet | VI | Översättningar | |
---|---|---|---|---|
tid [möjlighet] (u | thời gian | |||
råd [möjlighet] n | lời khuyên (n) | |||
chans [möjlighet] (u | cơ hội (n v adj) | |||
utrymme [rum] | khoảng trời riêng (n v) | |||
byggnad [rum] (u | toà nhà | |||
skuld [skäl] (u | điều sai quấy | |||
våning [boning] (u | tầng | |||
hem [boning] n | nhà cửa | |||
hus [boning] n | nhà | |||
adress [boning] (u | địa chỉ | |||
ställe [boning] n | nơi | |||
etta [bostad] (u | cơ bản | |||
trea [bostad] (u | số ba | |||
gård [fastighet] | nông trường (n v) | |||
domän [fastighet] (u | không gian tên (n) | |||
gods [fastighet] n | hàng hoá | |||
jord [fastighet] (u | thổ | |||
hushåll [bopålar] n | gia tộc (n adj) | |||
bo [bopålar] | làm tổ | |||
kula [bopålar] (u | đạn |