main.dictionary ORDBOK Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok

Kostnadsfri flerspråkig ordbok online

Svenska
  • ...

Woxikon / Ordbok / Svenska Vietnamesiskt / 5

SV VI Svenska Vietnamesiskt ordbok (5)

  • cái cưa
  • cưa
  • mùn cưa
  • mùn cưa
  • xacxô
  • xắc xô
  • vỏ
  • bao kiếm
  • vỏ
  • bao kiếm
  • bệnh ghẻ
  • cái cân
  • cái cân
  • cái cân
  • scandi
  • sẹo
  • vết sẹo
  • bù nhìn
  • bồ nhìn
  • bẹo chim
  • mặt mả
  • sợ hãi
  • khăn choàng cổ
  • khăn quàng cổ
  • đ​ỏ
  • đ​ỏ
  • truyện phim
  • kịch bản
  • rượu sơnap
  • học bổng
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • con mèo của Schrödinger
  • khoa học
  • trí thức
  • kiến thức
  • trí thức
  • kiến thức
  • khoa học
  • nhà khoa học
  • kéo
  • xe xcutơ
  • xe xcutơ
  • bò cạp
  • gãi
  • màn
  • màn ảnh
  • màn ảnh
  • màn ảnh
  • nhà biên kịch
  • biên kịch viên
  • người viết kịch bản
  • nhà biên kịch
  • biên kịch viên
  • người viết kịch bản
  • ốc vít
  • chìa vít
  • tuộc vít
  • ba lê
  • vở ballet
  • sét hòn
  • sét hòn
  • bóng
  • bút bi
  • bút bi
  • biển Ban Tích
  • biển Baltic
  • tiếng Bambara
  • măng
  • chuối
  • trái chuối
  • quả chuối
  • Băng Cốc
  • Băng-la-đét
  • đàn banjô
  • ngân hàng
  • tài khoản ngân hàng
  • chủ ngân hàng
  • giấy bạc
  • cờ
  • lá cờ
  • ngọn
  • ngọn cờ
  • cờ
  • lá cờ
  • ngọn
  • ngọn cờ
  • cờ
  • bảng
  • biểu ngữ
  • biểu ngữ
  • ngọn
  • ngọn cờ
  • vận động
  • chiến dịch
  • ngọn
  • ngọn cờ
  • vận động
  • chiến dịch
© 2023 woxikon.se · Kontakta oss · Policy

» Svenska Vietnamesiskt ordbok 5

Gå till toppen av sidan